Position: Codes postaux > Viêt-Nam > Nombre > 4.... > 440000 >

440000 Code postal, Viêt-Nam

Code postal 440000 (Trouvé 605 articles lieu(x)): Ái Thượng, An Nông, Anh Sơn, Ba Đình, Ba Ðình, Bắc Lương, Bắc Sơn, Bãi Trành, Bản Công, Bát Mọt, Bến Sung, Bình Lương, Bình Minh, Bình Sơn, Bút Sơn, Các Sơn, Cẩm Bình, Cẩm Châu, Cẩm Giàng, Cẩm Liên, Cẩm Long, Cẩm Lương, Cẩm Ngọc, Cẩm Phong, Cẩm Phú, Cẩm Quý, Cẩm Sơn, Cẩm Tâm, Cẩm Tân, Cẩm Thạch, Cẩm Thành, Cẩm Thủy, Cẩm Tú, Cẩm Vân, Cẩm Yên, Cán Khê, Cành Nàng, Cao Ngọc, Cao Thịnh, Cát Tân, Cát Vân, Cầu Lộc, Châu Lộc, Cổ Lũng, Công Bình, Công Chính, Công Liêm, Đa Lộc, Đại Lộc, Dân Lực, Dân Lý, Dân Quyền, Điện Biên, Điền Hạ, Điền Lư, Điền Quang, Điền Thượng, Điền Trung, Định Bình, Định Công, Định Hải, Định Hòa, Định Hưng, Định Liên, Định Long, Định Tân, Định Tăng, Định Thành, Định Tiến, Định Tường, Đông Anh, Đông Cương, Đông Hải, Đông Hòa, Đông Hoàng, Đông Hưng, Đông Hương, Đông Khê, Đông Lĩnh, Đồng Lộc, Đồng Lợi, Đồng Lương, Đông Minh, Đông Nam, Đông Ninh, Đông Phú, Đông Quang, Đông Sơn, Ðông Sơn, Đông Tân, Đồng Thắng, Đông Thánh, Đông Thịnh, Đông Thọ, Đông Tiến, Đồng Tiến, Đông Văn, Đông Vệ, Đông Vinh, Đông Xuân, Đông Yên, Giao An, Giao Thiện, Hà Bắc, Hà Bình, Hà Châu, Hà Đông, Hà Dương, Hà Giang, Hà Hải, Hà Lai, Hà Lâm, Hà Lan, Hà Lĩnh, Hà Long, Hà Ngọc, Hà Ninh, Hà Phong, Hà Phú, Hà Sơn, Hà Tân, Hà Thái, Hà Thánh, Hà Tiến, Hà Toại, Hà Trung, Hạ Trung, Hà Vân, Hà Vinh, Hà Yên, Hải An, Hải Bình, Hải Châu, Hải Hà, Hải Hòa, Hải Lĩnh, Hải Lộc, Hải Long, Hải Nhân, Hải Ninh, Hải Thánh, Hải Thượng, Hải Vân, Hải Yến, Hàm Rồng, Hạnh Phúc, Hậu Lộc, Hiền Chung, Hiền Kiệt, Hoa Lộc, Hòa Lộc, Hóa Quỳ, Hoằng Anh, Hoằng Cát, Hoằng Châu, Hoằng Đại, Hoằng Đạo, Hoằng Đạt, Hoằng Đông, Hoằng Đồng, Hoằng Đức, Hoàng Giang, Hoằng Giang, Hoằng Hà, Hoằng Hải, Hoằng Hợp, Hoằng Khánh, Hoằng Khê, Hoằng Kim, Hoằng Lộc, Hoằng Long, Hoằng Lương, Hoằng Lưu, Hoằng Lý, Hoằng Minh, Hoằng Ngọc, Hoằng Phong, Hoằng Phú, Hoằng Phúc, Hoằng Phượng, Hoằng Quang, Hoằng Quý, Hoằng Quỳ, Hoàng Sơn, Hoằng Sơn, Hoằng Tân, Hoằng Thái, Hoằng Thắng, Hoang Thánh, Hoằng Thành, Hoằng Thịnh, Hoằng Tiến, Hoằng Trạch, Hoằng Trinh, Hoằng Trung, Hoằng Trường, Hoằng Vinh, Hoằng Xuân, Hoằng Xuyên, Hoằng Yến, Hồi Xuân, Hong Léc, Hợp Lý, Hợp Thắng, Hợp Thành, Hợp Tiến, Hùng Sơn, Khuyến Nông, Kiên Thọ, Kim Tân, Kỳ Tân, Lâm Phú, Lâm Sa, Lam Sơn, Lang Chánh, Liên Lộc, Lộc Sơn, Lộc Tân, Lộc Thịnh, Luận Khê, Luận Thành, Lũng Cao, Lũng Niêm, Lương Ngoại, Lương Nội, Lương Sơn, Lương Trung, Mai Lâm, Mậu Lâm, Minh Châu, Minh Dân, Minh Khôi, Minh Lộc, Minh Nghĩa, Minh Sơn, Minh Thọ, Minh Tiến, Mường Chánh, Mường Lát, Mường Lý, Mường Mìn, Mỹ Lộc, Mỹ Tân, Na Mèo, Nam Động, Nam Giang, Nam Ngạn, Nam Tiến, Nam Xuân, Nga An, Nga Bạch, Nga Điền, Nga Giáp, Nga Hải, Nga Hưng, Nga Liên, Nga Lĩnh, Nga Mỹ, Nga Nhân, Nga Phú, Nga Sơn, Nga Tân, Nga Thạch, Nga Thái, Nga Thắng, Nga Thánh, Nga Thành, Nga Thiện, Nga Thuỷ, Nga Tiến, Nga Trung, Nga Trường, Nga Văn, Nga Vịnh, Nga Yên, Nghi Sơn, Ngọc Khê, Ngọc Lặc, Ngọc Liên, Ngọc Lĩnh, Ngọc Phụng, Ngọc Sơn, Ngọc Trạo, Ngọc Trung, Ngư Lộc, Nguyên Bình, Nguyệt Ấn, Ninh Hải, Nông Cống, Nông Trường, Phong Lộc, Phú Lâm, Phú Lệ, Phú Lộc, Phú Nghiêm, Phú Nhuận, Phú Sơn, Phú Thánh, Phú Xuân, Phú Yên, Phúc Do, Phúc Đường, Phúc Thịnh, Phùng Giáo, Phùng Minh, Phượng Nghi, Pù Nhi, Quán Hóa, Quán Lào, Quán Sơn, Quảng Bình, Quảng Cát, Quảng Châu, Quang Chiểu, Quảng Chính, Quảng Cư, Quảng Đại, Quảng Định, Quảng Đông, Quảng Đức, Quảng Giao, Quảng Hải, Quang Hiến, Quảng Hòa, Quảng Hợp, Quảng Hùng, Quảng Hưng, Quảng Khê, Quảng Lĩnh, Quang Lộc, Quảng Lộc, Quảng Lợi, Quảng Long, Quảng Lưu, Quảng Minh, Quảng Ngọc, Quảng Nham, Quảng Nhân, Quảng Ninh, Quảng Phong, Quảng Phú, Quảng Phúc, Quảng Tâm, Quảng Tân, Quảng Thạch, Quảng Thái, Quảng Thắng, Quảng Thành, Quảng Thịnh, Quảng Thọ, Quảng Tiến, Quảng Trạch, Quang Trung, Quảng Trung, Quảng Trường, Quảng Văn, Quảng Vinh, Quảng Vọng, Quảng Xương, Quảng Yên, Quý Lộc, Rừng Thông, Sao Vàng, Sơn Điện, Sơn Hà, Sơn Lư, Sơn Thủy, Tam Chung, Tam Lư, Tam Thánh, Tam Văn, Tân Bình, Tân Dân, Tân Khang, Tân Lập, Tân Ninh, Tân Phúc, Tân Sơn, Tân Thành, Tân Thọ, Tân Trường, Tào Xuyên, Tây Hồ, Tế Lợi, Tế Nông, Tế Tân, Tế Thắng, Tén Tằn, Thạch Bình, Thạch Cẩm, Thạch Định, Thạch Đồng, Thạch Lâm, Thạch Lập, Thạch Long, Thạch Quảng, Thạch Sơn, Thạch Tân, Thạch Tượng, Thái Hoà, Thăng Bình, Thăng Long, Tháng Thä, Thành An, Thành Công, Thánh Hoà, Thành Hưng, Thành Kim, Thánh Kỳ, Thánh Lâm, Thành Lâm, Thành Lộc, Thành Long, Thành Minh, Thành Mỹ, Thánh Phong, Thánh Quân, Thánh Sơn, Thành Sơn, Thành Tâm, Thánh Tân, Thành Tân, Thành Thọ, Thánh Thủy, Thành Tiến, Thành Trực, Thành Vân, Thành Vinh, Thánh Xuân, Thành Yên, Thiên Phủ, Thiết Kế, Thiết Ống, Thiệu Châu, Thiệu Chính, Thiệu Công, Thiệu Đô, Thiệu Dương, Thiệu Duy, Thiệu Giang, Thiệu Giao, Thiệu Hòa, Thiệu Hợp, Thiệu Khánh, Thiệu Long, Thiệu Lý, Thiệu Minh, Thiệu Ngọc, Thiệu Nguyên, Thiệu Phú, Thiệu Phúc, Thiệu Quang, Thiệu Tâm, Thiệu Tân, Thiệu Thành, Thiệu Thịnh, Thiệu Tiến, Thiệu Toán, Thiệu Trung, Thiệu Vân, Thiệu Vận, Thiệu Viên, Thiệu Vũ, Thịnh Lộc, Thọ Bình, Thọ Cường, Thọ Dân, Thọ Diên, Thọ Hải, Thọ Lâm, Thọ Lập, Thọ Lộc, Thọ Minh, Thọ Ngọc, Thọ Nguyên, Thọ Phú, Thọ Sơn, Thọ Tân, Thọ Thắng, Thọ Thánh, Thọ Thế, Thọ Tiến, Thọ Trường, Thọ Vực, Thọ Xuân, Thọ Xương, Thuần Lộc, Thượng Ninh, Thường Xuân, Thuý Sơn, Tiến Lộc, Tiến Nông, Tĩnh Gia, Tĩnh Hải, Trí Nang, Triêu Dương, Triệu Lộc, Triệu Sơn, Triệu Thành, Trúc Lâm, Trung Chính, Trung Hạ, Trung Lý, Trung Sơn, Trung Thành, Trung Thượng, Trung Xuân, Trung Ý, Trường Giang, Trường Lâm, Trường Minh, Trường Sơn, Trường Thi, Trường Trung, Tùng Lâm, Tượng Lĩnh, Tượng Sơn, Tượng Văn, Tuy Lộc, Vân Âm, Vân Du, Vạn Hà, Vạn Hoà, Văn Lộc, Văn Nho, Văn Sơn, Vạn Thắng, Vạn Thiện, Vạn Xuân, Vĩnh An, Vĩnh Hòa, Vĩnh Hùng, Vĩnh Hưng, Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc, Vĩnh Long, Vĩnh Minh, Vĩnh Ninh, Vĩnh Phúc, Vĩnh Quang, Vĩnh Tân, Vĩnh Thành, Vĩnh Thịnh, Vĩnh Tiến, Vĩnh Yên, Xuân Bái, Xuân Bình, Xuân Cẩm, Xuân Cao, Xuân Châu, Xuân Chinh, Xuân Du, Xuân Dương, Xuân Giang, Xuân Hòa, Xuân Hưng, Xuân Khang, Xuân Khánh, Xuân Khao, Xuân Lai, Xuân Lam, Xuân Lâm, Xuân Lập, Xuân Lẹ, Xuân Liên, Xuân Lộc, Xuân Minh, Xuân Mỹ, Xuân Phong, Xuân Phú, Xuân Phúc, Xuân Quang, Xuân Quỳ, Xuân Sơn, Xuân Tân, Xuân Thái, Xuân Thắng, Xuân Thành, Xuân Thiên, Xuân Thịnh, Xuân Thọ, Xuân Tín, Xuân Trường, Xuân Vinh, Xuân Yên, Yên Bái, Yên Cát, Yên Giang, Yên Hùng, Yên Khương, Yên Lạc, Yên Lâm, Yên Lễ, Yên Mỹ, Yên Nhân, Yên Ninh, Yên Phong, Yên Phú, Yên Tâm, Yên Thái, Yên Thắng, Yên Thịnh, Yên Thọ, Yên Trung, Yên Trường. Pour les autres codes postaux de Viêt-Nam cliquez ici.

Coordonnées GPS moyenne pour code postal 440000: 19.919, 105.606

Liste des villes:
>> Ái Thượng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.33669,105.25924
>> An Nông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.80201,105.61091
>> Anh Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.55407,105.73589
>> Ba Đình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.02025,105.92493
>> Ba Ðình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.09294,105.87974
>> Bắc Lương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.91928,105.54599
>> Bắc Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.10921,105.8682
>> Bãi Trành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.47358,105.41515
>> Bản Công 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.37783,105.19868
>> Bát Mọt 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.01388,105.00259
>> Bến Sung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.64091,105.58725
>> Bình Lương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.60191,105.46446
>> Bình Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.42776,105.7927
>> Bình Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.81354,105.44643
>> Bút Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85933,105.85357
>> Các Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.50725,105.70032
>> Cẩm Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.21789,105.42317
>> Cẩm Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.1589,105.43957
>> Cẩm Giàng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.23303,105.44751
>> Cẩm Liên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.20808,105.34963
>> Cẩm Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.17752,105.56362
>> Cẩm Lương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.25227,105.3927
>> Cẩm Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.18538,105.52526
>> Cẩm Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.21349,105.49569
>> Cẩm Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.13899,105.56477
>> Cẩm Quý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.29518,105.4389
>> Cẩm Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.1865,105.47082
>> Cẩm Tâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.10682,105.49404
>> Cẩm Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.12616,105.53938
>> Cẩm Thạch 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.20625,105.37752
>> Cẩm Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.26626,105.34635
>> Cẩm Thủy 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.20517,105.46561
>> Cẩm Tú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.24792,105.4899
>> Cẩm Vân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.09737,105.54462
>> Cẩm Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.14884,105.50369
>> Cán Khê 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.77718,105.48687
>> Cành Nàng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.3502,105.22525
>> Cao Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.06175,105.34063
>> Cao Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.05967,105.4843
>> Cát Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.69932,105.38594
>> Cát Vân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.68242,105.35981
>> Cầu Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.96677,105.87356
>> Châu Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95134,105.79621
>> Cổ Lũng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.44643,105.22112
>> Công Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.5003,105.64519
>> Công Chính 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.53043,105.66574
>> Công Liêm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.56255,105.65737
>> Đa Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95178,105.98114
>> Đại Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.96112,105.83373
>> Dân Lực 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.84665,105.59901
>> Dân Lý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.82212,105.64702
>> Dân Quyền 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.8491,105.62755
>> Điện Biên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.81154,105.77423
>> Điền Hạ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.23055,105.30385
>> Điền Lư 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.31797,105.30303
>> Điền Quang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.28936,105.26423
>> Điền Thượng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.23407,105.2606
>> Điền Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.28593,105.31396
>> Định Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95731,105.665
>> Định Công 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95084,105.74571
>> Định Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.49107,105.73997
>> Định Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95676,105.69201
>> Định Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.98591,105.66566
>> Định Liên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.99184,105.62925
>> Định Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.98921,105.64675
>> Định Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.98973,105.69101
>> Định Tăng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95547,105.6294
>> Định Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.94547,105.7227
>> Định Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97759,105.71256
>> Định Tường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.96172,105.65679
>> Đông Anh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.81901,105.70422
>> Đông Cương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.84197,105.76365
>> Đông Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.80729,105.80675
>> Đông Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.79911,105.68398
>> Đông Hoàng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.83449,105.65876
>> Đông Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.791,105.74956
>> Đông Hương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.81033,105.79312
>> Đông Khê 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.83303,105.67997
>> Đông Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.8291,105.74431
>> Đồng Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97133,105.85565
>> Đồng Lợi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.76378,105.66037
>> Đồng Lương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.17174,105.25023
>> Đông Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.81326,105.69545
>> Đông Nam 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.74158,105.71437
>> Đông Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.81166,105.67072
>> Đông Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.76258,105.71801
>> Đông Quang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.76104,105.73876
>> Đông Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.79567,105.79233
>> Ðông Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.08537,105.91011
>> Đông Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.80436,105.74395
>> Đồng Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.75864,105.68839
>> Đông Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.84651,105.69747
>> Đông Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.12343,105.44223
>> Đông Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.82401,105.77208
>> Đông Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.83427,105.71085
>> Đồng Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.77709,105.68914
>> Đông Văn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.79047,105.70644
>> Đông Vệ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.7785,105.77986
>> Đông Vinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.75551,105.75231
>> Đông Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.8136,105.72466
>> Đông Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.7791,105.72555
>> Giao An 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.09059,105.23434
>> Giao Thiện 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.04224,105.22191
>> Hà Bắc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.06661,105.83001
>> Hà Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.02505,105.84369
>> Hà Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.02063,105.90171
>> Hà Đông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.99086,105.81219
>> Hà Dương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.04441,105.85267
>> Hà Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.06538,105.79646
>> Hà Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.99086,105.90952
>> Hà Lai 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.02129,105.87897
>> Hà Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.99151,105.87062
>> Hà Lan 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.05619,105.89944
>> Hà Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.00563,105.77322
>> Hà Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.11493,105.81562
>> Hà Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97748,105.8271
>> Hà Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.00342,105.84962
>> Hà Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.98823,105.84062
>> Hà Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.98544,105.89855
>> Hà Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.96989,105.7868
>> Hà Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.02748,105.80756
>> Hà Thái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.00165,105.88621
>> Hà Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.03954,105.89829
>> Hà Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.05458,105.78046
>> Hà Toại 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97068,105.90993
>> Hà Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.99987,105.84484
>> Hạ Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.39469,105.2663
>> Hà Vân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.04125,105.87294
>> Hà Vinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.06492,105.94109
>> Hà Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.04211,105.83303
>> Hải An 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.54179,105.79289
>> Hải Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.36672,105.85118
>> Hải Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.59666,105.80071
>> Hải Hà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.3057,105.78966
>> Hải Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.45527,105.7944
>> Hải Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.50443,105.79152
>> Hải Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90081,105.94366
>> Hải Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.64163,105.55346
>> Hải Nhân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.4641,105.75561
>> Hải Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.56706,105.80011
>> Hải Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.41938,105.7992
>> Hải Thượng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.32197,105.77591
>> Hải Vân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.61876,105.55994
>> Hải Yến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.3554,105.7813
>> Hàm Rồng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.84334,105.78275
>> Hạnh Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93743,105.53485
>> Hậu Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.91087,105.88686
>> Hiền Chung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.44284,104.8509
>> Hiền Kiệt 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.43265,104.76271
>> Hoa Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93075,105.91923
>> Hòa Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.89607,105.92342
>> Hóa Quỳ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.64154,105.40136
>> Hoằng Anh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.8507,105.81382
>> Hoằng Cát 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87188,105.82641
>> Hoằng Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.78846,105.89302
>> Hoằng Đại 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.79942,105.83274
>> Hoằng Đạo 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85583,105.87466
>> Hoằng Đạt 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.88108,105.8779
>> Hoằng Đông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.84125,105.84187
>> Hoằng Đồng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.82142,105.90539
>> Hoằng Đức 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.86571,105.84262
>> Hoàng Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.70983,105.71139
>> Hoằng Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.88686,105.77232
>> Hoằng Hà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87099,105.88834
>> Hoằng Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.86228,105.92888
>> Hoằng Hợp 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87892,105.78457
>> Hoằng Khánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93798,105.7724
>> Hoằng Khê 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.88997,105.83202
>> Hoằng Kim 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90841,105.80398
>> Hoằng Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.82043,105.84277
>> Hoằng Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.83484,105.80483
>> Hoằng Lương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.91549,105.84748
>> Hoằng Lưu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.8237,105.88395
>> Hoằng Lý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85796,105.79826
>> Hoằng Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85479,105.82622
>> Hoằng Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.84671,105.89834
>> Hoằng Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.80146,105.89328
>> Hoằng Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.84594,105.86257
>> Hoằng Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.8659,105.86606
>> Hoằng Phượng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90121,105.77556
>> Hoằng Quang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.81805,105.81894
>> Hoằng Quý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87599,105.80593
>> Hoằng Quỳ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.89595,105.81318
>> Hoàng Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.72349,105.69157
>> Hoằng Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90242,105.83881
>> Hoằng Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.78059,105.85807
>> Hoằng Thái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.82993,105.85532
>> Hoằng Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.83153,105.87314
>> Hoang Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.83213,105.9231
>> Hoằng Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.82836,105.83801
>> Hoằng Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.81124,105.8566
>> Hoằng Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85065,105.92246
>> Hoằng Trạch 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.79885,105.8543
>> Hoằng Trinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.91531,105.82541
>> Hoằng Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.92087,105.8052
>> Hoằng Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87265,105.94861
>> Hoằng Vinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85063,105.84391
>> Hoằng Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.91765,105.77498
>> Hoằng Xuyên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.88155,105.85491
>> Hoằng Yến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87221,105.91968
>> Hồi Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.421,105.06785
>> Hong Léc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.94019,105.95211
>> Hợp Lý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.81803,105.52475
>> Hợp Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.80929,105.5757
>> Hợp Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.80144,105.55476
>> Hợp Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.80664,105.5406
>> Hùng Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.51819,105.73798
>> Khuyến Nông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.78125,105.65564
>> Kiên Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.9587,105.4086
>> Kim Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.12977,105.66706
>> Kỳ Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.28456,105.11773
>> Lâm Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.24702,105.05789
>> Lâm Sa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.33793,105.21999
>> Lam Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.07651,105.88174
>> Lang Chánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.15456,105.24641
>> Liên Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.94304,105.91929
>> Lộc Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93326,105.86805
>> Lộc Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93328,105.88111
>> Lộc Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.09713,105.47214
>> Luận Khê 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.79378,105.34223
>> Luận Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.79587,105.40819
>> Lũng Cao 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.5189,105.16729
>> Lũng Niêm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.44975,105.16825
>> Lương Ngoại 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.34763,105.32105
>> Lương Nội 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.37032,105.35641
>> Lương Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97135,105.25824
>> Lương Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.30689,105.37513
>> Mai Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.35834,105.74639
>> Mậu Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.69683,105.58578
>> Minh Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.81798,105.62109
>> Minh Dân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.82871,105.61685
>> Minh Khôi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.63858,105.70574
>> Minh Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.92164,105.94565
>> Minh Nghĩa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.63553,105.68204
>> Minh Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.04064,105.39213
>> Minh Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.64222,105.65727
>> Minh Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.02148,105.43558
>> Mường Chánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.40329,104.46576
>> Mường Lát 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.5196,104.5881
>> Mường Lý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.5638,104.75457
>> Mường Mìn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.25897,104.72934
>> Mỹ Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.91372,105.86258
>> Mỹ Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.10613,105.31056
>> Na Mèo 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.30163,104.65932
>> Nam Động 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.35003,104.89602
>> Nam Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90414,105.54868
>> Nam Ngạn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.82654,105.79253
>> Nam Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.40552,104.95139
>> Nam Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.37602,105.0375
>> Nga An 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.03632,106.02396
>> Nga Bạch 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.96813,105.96738
>> Nga Điền 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.05264,106.03442
>> Nga Giáp 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.03989,105.99139
>> Nga Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.01627,105.98322
>> Nga Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.99199,105.97744
>> Nga Liên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.01041,106.01255
>> Nga Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97578,105.93056
>> Nga Mỹ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.99669,105.96265
>> Nga Nhân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97689,105.94949
>> Nga Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.03925,106.04963
>> Nga Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.00277,105.97706
>> Nga Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97744,106.00776
>> Nga Thạch 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95438,105.94533
>> Nga Thái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.01822,106.04163
>> Nga Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.99799,105.92849
>> Nga Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.99706,105.99322
>> Nga Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.02606,106.00643
>> Nga Thiện 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.04721,105.97343
>> Nga Thuỷ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97133,105.99486
>> Nga Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.99874,106.02633
>> Nga Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97928,105.9674
>> Nga Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.02837,105.95589
>> Nga Văn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.00312,105.9499
>> Nga Vịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.03491,105.92918
>> Nga Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.01491,105.98096
>> Nghi Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.32349,105.82151
>> Ngọc Khê 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.09168,105.34496
>> Ngọc Lặc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.08147,105.37825
>> Ngọc Liên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.10139,105.41873
>> Ngọc Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.54712,105.76604
>> Ngọc Phụng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.92637,105.33157
>> Ngọc Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.07433,105.41756
>> Ngọc Trạo 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.08316,105.84843
>> Ngọc Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.06373,105.44423
>> Ngư Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.92996,105.96047
>> Nguyên Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.44546,105.73713
>> Nguyệt Ấn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.98364,105.3575
>> Ninh Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.47435,105.7957
>> Nông Cống 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.62512,105.65026
>> Nông Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.79656,105.62731
>> Phong Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.96967,105.89174
>> Phú Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.4091,105.68727
>> Phú Lệ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.54078,105.06129
>> Phú Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.91776,105.91538
>> Phú Nghiêm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.39375,105.14437
>> Phú Nhuận 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.66831,105.6152
>> Phú Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.50601,104.95586
>> Phú Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.57113,105.00007
>> Phú Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.50247,105.03234
>> Phú Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.96546,105.51459
>> Phúc Do 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.13611,105.54054
>> Phúc Đường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.54356,105.58876
>> Phúc Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.94244,105.35917
>> Phùng Giáo 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.99709,105.3131
>> Phùng Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.9494,105.32629
>> Phượng Nghi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.73129,105.53322
>> Pù Nhi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.46005,104.6014
>> Quán Hóa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.3777,105.11071
>> Quán Lào 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97106,105.65317
>> Quán Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.27269,104.88306
>> Quảng Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.67819,105.78919
>> Quảng Cát 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.74654,105.83571
>> Quảng Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.75739,105.87792
>> Quang Chiểu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.46312,104.4554
>> Quảng Chính 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.62241,105.78781
>> Quảng Cư 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.76819,105.91725
>> Quảng Đại 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.7082,105.84474
>> Quảng Định 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.74179,105.80808
>> Quảng Đông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.76314,105.80875
>> Quảng Đức 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.72124,105.80573
>> Quảng Giao 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.7165,105.82848
>> Quảng Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.69661,105.83785
>> Quang Hiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.14195,105.22433
>> Quảng Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.71219,105.74707
>> Quảng Hợp 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.69155,105.76253
>> Quảng Hùng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.71905,105.84281
>> Quảng Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.78516,105.81948
>> Quảng Khê 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.6409,105.78185
>> Quảng Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.64895,105.7934
>> Quang Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95967,105.91929
>> Quảng Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.66431,105.81302
>> Quảng Lợi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.64067,105.81769
>> Quảng Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.69877,105.72523
>> Quảng Lưu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.68213,105.82537
>> Quảng Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.73155,105.83808
>> Quảng Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.66955,105.75532
>> Quảng Nham 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.60006,105.8151
>> Quảng Nhân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.70101,105.81221
>> Quảng Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.69882,105.78164
>> Quảng Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.71911,105.77618
>> Quảng Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.77224,105.83947
>> Quảng Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.64612,105.72598
>> Quảng Tâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.75651,105.84461
>> Quảng Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.74228,105.78002
>> Quảng Thạch 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.62597,105.81126
>> Quảng Thái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.66362,105.83244
>> Quảng Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.78087,105.76444
>> Quảng Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.77278,105.79582
>> Quảng Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.7614,105.77006
>> Quảng Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.7538,105.86156
>> Quảng Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.76605,105.89547
>> Quảng Trạch 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.73737,105.75923
>> Quang Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.06745,105.85789
>> Quảng Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.61107,105.77823
>> Quảng Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.6553,105.77169
>> Quảng Văn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.68558,105.7373
>> Quảng Vinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.72797,105.86545
>> Quảng Vọng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.64802,105.74738
>> Quảng Xương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.73037,105.78306
>> Quảng Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.72775,105.7317
>> Quý Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.06009,105.57321
>> Rừng Thông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.82029,105.73385
>> Sao Vàng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.88842,105.46317
>> Sơn Điện 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.2696,104.81307
>> Sơn Hà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.17556,104.96696
>> Sơn Lư 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.26082,104.947
>> Sơn Thủy 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.34488,104.73131
>> Tam Chung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.578,104.63429
>> Tam Lư 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.18827,104.89749
>> Tam Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.18691,104.84261
>> Tam Văn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.19594,105.14122
>> Tân Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.65122,105.48968
>> Tân Dân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.5218,105.78689
>> Tân Khang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.71915,105.64643
>> Tân Lập 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.36903,105.23508
>> Tân Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.73801,105.6231
>> Tân Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.19969,105.19607
>> Tân Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.80662,105.76603
>> Tân Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.76227,105.40005
>> Tân Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.73648,105.64329
>> Tân Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.36885,105.67681
>> Tào Xuyên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.84567,105.79541
>> Tây Hồ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.91344,105.52668
>> Tế Lợi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.66166,105.68017
>> Tế Nông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.66358,105.71334
>> Tế Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.68037,105.70521
>> Tế Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.67475,105.67002
>> Tén Tằn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.53573,104.53396
>> Thạch Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.1679,105.61066
>> Thạch Cẩm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.23767,105.55398
>> Thạch Định 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.14743,105.65355
>> Thạch Đồng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.13362,105.61954
>> Thạch Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.34529,105.4865
>> Thạch Lập 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.17318,105.32084
>> Thạch Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.11577,105.61676
>> Thạch Quảng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.28968,105.51175
>> Thạch Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.19514,105.60226
>> Thạch Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.16111,105.63569
>> Thạch Tượng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.31292,105.46522
>> Thái Hoà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.75931,105.61072
>> Thăng Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.59353,105.686
>> Thăng Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.5893,105.64068
>> Tháng Thä 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.58794,105.65502
>> Thành An 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.09649,105.723
>> Thành Công 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.20095,105.68178
>> Thánh Hoà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.58005,105.32177
>> Thành Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.11636,105.64572
>> Thành Kim 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.13333,105.67405
>> Thánh Kỳ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.42989,105.63145
>> Thánh Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.64482,105.31983
>> Thành Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.43135,105.15634
>> Thành Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.9248,105.89454
>> Thành Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.07123,105.70051
>> Thành Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.2242,105.65326
>> Thành Mỹ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.28328,105.56748
>> Thánh Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.65519,105.26526
>> Thánh Quân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.68616,105.20035
>> Thánh Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.71603,105.25092
>> Thành Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.48529,105.11112
>> Thành Tâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.1208,105.76141
>> Thánh Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.44326,105.56594
>> Thành Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.17493,105.70424
>> Thành Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.12421,105.70678
>> Thánh Thủy 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.58869,105.77005
>> Thành Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.10263,105.68119
>> Thành Trực 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.18146,105.64314
>> Thành Vân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.15709,105.75391
>> Thành Vinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.23333,105.59749
>> Thánh Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.69679,105.30406
>> Thành Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.27829,105.62209
>> Thiên Phủ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.38881,104.87207
>> Thiết Kế 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.31545,105.14717
>> Thiết Ống 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.27296,105.20264
>> Thiệu Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.86511,105.70854
>> Thiệu Chính 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.89298,105.60243
>> Thiệu Công 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.92124,105.66007
>> Thiệu Đô 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.86996,105.68708
>> Thiệu Dương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.86522,105.77078
>> Thiệu Duy 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90404,105.71206
>> Thiệu Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.92537,105.72092
>> Thiệu Giao 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85319,105.72876
>> Thiệu Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87555,105.60769
>> Thiệu Hợp 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.89936,105.73669
>> Thiệu Khánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87374,105.74973
>> Thiệu Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.92745,105.68648
>> Thiệu Lý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85701,105.65956
>> Thiệu Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90013,105.62802
>> Thiệu Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93569,105.60532
>> Thiệu Nguyên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.88618,105.70367
>> Thiệu Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90667,105.67397
>> Thiệu Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.89279,105.65516
>> Thiệu Quang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93018,105.75287
>> Thiệu Tâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87864,105.63526
>> Thiệu Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87907,105.72837
>> Thiệu Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.92999,105.64149
>> Thiệu Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.89815,105.75212
>> Thiệu Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90747,105.64095
>> Thiệu Toán 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.91107,105.60005
>> Thiệu Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85125,105.6788
>> Thiệu Vân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87041,105.66479
>> Thiệu Vận 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.86302,105.74056
>> Thiệu Viên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87233,105.64137
>> Thiệu Vũ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.92256,105.62076
>> Thịnh Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95209,105.85465
>> Thọ Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.8168,105.4877
>> Thọ Cường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85803,105.51231
>> Thọ Dân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85596,105.54467
>> Thọ Diên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93097,105.46664
>> Thọ Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.9405,105.47615
>> Thọ Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90523,105.43492
>> Thọ Lập 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97244,105.47443
>> Thọ Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.8933,105.55013
>> Thọ Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95724,105.46249
>> Thọ Ngọc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.87653,105.52152
>> Thọ Nguyên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93059,105.56939
>> Thọ Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.86747,105.58711
>> Thọ Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.84419,105.48012
>> Thọ Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.83286,105.565
>> Thọ Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.98822,105.51996
>> Thọ Thánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.88211,105.36882
>> Thọ Thế 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85307,105.57146
>> Thọ Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.83705,105.51054
>> Thọ Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93447,105.58461
>> Thọ Vực 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.88085,105.5796
>> Thọ Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.92983,105.52266
>> Thọ Xương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90252,105.40021
>> Thuần Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.89078,105.84688
>> Thượng Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.72475,105.44082
>> Thường Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90321,105.35014
>> Thuý Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.11358,105.3382
>> Tiến Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93447,105.84359
>> Tiến Nông 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.80036,105.64952
>> Tĩnh Gia 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.44677,105.77723
>> Tĩnh Hải 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.36754,105.77258
>> Trí Nang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.10976,105.18552
>> Triêu Dương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.56612,105.78437
>> Triệu Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.94107,105.809
>> Triệu Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.82126,105.60359
>> Triệu Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.7747,105.52984
>> Trúc Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.40176,105.74026
>> Trung Chính 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.70953,105.67251
>> Trung Hạ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.31042,105.04374
>> Trung Lý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.50039,104.76912
>> Trung Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.61596,104.85577
>> Trung Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.69776,105.6612
>> Trung Thượng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.2931,104.96626
>> Trung Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.33769,105.08009
>> Trung Ý 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.69665,105.69091
>> Trường Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.61664,105.75096
>> Trường Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.32804,105.70308
>> Trường Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.61169,105.70167
>> Trường Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.60666,105.72775
>> Trường Thi 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.81596,105.77984
>> Trường Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.62925,105.73125
>> Tùng Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.37929,105.7126
>> Tượng Lĩnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.58129,105.71081
>> Tượng Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.54674,105.70223
>> Tượng Văn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.59011,105.7303
>> Tuy Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.94704,105.89191
>> Vân Âm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.0429,105.31195
>> Vân Du 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.14176,105.73762
>> Vạn Hà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.89142,105.6836
>> Vạn Hoà 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.63173,105.63442
>> Văn Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90033,105.86672
>> Văn Nho 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.25182,105.13137
>> Văn Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.76812,105.59187
>> Vạn Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.62507,105.61263
>> Vạn Thiện 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.61724,105.66182
>> Vạn Xuân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.84615,105.24438
>> Vĩnh An 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97547,105.74402
>> Vĩnh Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.03168,105.64903
>> Vĩnh Hùng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.02483,105.68614
>> Vĩnh Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.07735,105.65833
>> Vĩnh Khang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.02643,105.61936
>> Vĩnh Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.06029,105.61929
>> Vĩnh Long 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.0969,105.61404
>> Vĩnh Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.00435,105.72994
>> Vĩnh Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.03724,105.6036
>> Vĩnh Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.06861,105.63325
>> Vĩnh Quang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.09951,105.57207
>> Vĩnh Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.01752,105.71506
>> Vĩnh Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.03271,105.74404
>> Vĩnh Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.05003,105.61869
>> Vĩnh Tiến 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.07705,105.60442
>> Vĩnh Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.08323,105.57874
>> Xuân Bái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90094,105.38751
>> Xuân Bình 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.47841,105.46739
>> Xuân Cẩm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.89384,105.311
>> Xuân Cao 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.85811,105.35638
>> Xuân Châu 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.98073,105.43709
>> Xuân Chinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.75925,105.22205
>> Xuân Du 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.76645,105.54896
>> Xuân Dương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90856,105.36094
>> Xuân Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.91476,105.50282
>> Xuân Hòa 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.54389,105.3641
>> Xuân Hưng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90997,105.47443
>> Xuân Khang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.6863,105.52527
>> Xuân Khánh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.91433,105.58374
>> Xuân Khao 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97241,105.20242
>> Xuân Lai 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95501,105.54471
>> Xuân Lam 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93017,105.41849
>> Xuân Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.41767,105.75369
>> Xuân Lập 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97506,105.52581
>> Xuân Lẹ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.79829,105.18557
>> Xuân Liên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.94268,105.1556
>> Xuân Lộc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.89718,105.89704
>> Xuân Minh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97773,105.55045
>> Xuân Mỹ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.89232,105.24653
>> Xuân Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90274,105.57243
>> Xuân Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.35232,105.14547
>> Xuân Phúc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.5786,105.57954
>> Xuân Quang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.90497,105.51592
>> Xuân Quỳ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.62077,105.38282
>> Xuân Sơn 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.88589,105.5053
>> Xuân Tân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95512,105.56755
>> Xuân Thái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.54325,105.5088
>> Xuân Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.86164,105.46288
>> Xuân Thành 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93662,105.55404
>> Xuân Thiên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.94624,105.4419
>> Xuân Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.86927,105.5579
>> Xuân Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.76067,105.47612
>> Xuân Tín 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97974,105.4831
>> Xuân Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.93291,105.50732
>> Xuân Vinh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.9516,105.58648
>> Xuân Yên 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.95325,105.52464
>> Yên Bái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.00974,105.57181
>> Yên Cát 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.66609,105.44442
>> Yên Giang 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.01584,105.52118
>> Yên Hùng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.99226,105.57912
>> Yên Khương 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.14453,105.02608
>> Yên Lạc 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.5373,105.62596
>> Yên Lâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.0605,105.52248
>> Yên Lễ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.67831,105.43839
>> Yên Mỹ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.49485,105.64857
>> Yên Nhân 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.05102,105.12419
>> Yên Ninh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.98466,105.60218
>> Yên Phong 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.01052,105.60624
>> Yên Phú 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.00051,105.54895
>> Yên Tâm 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.02973,105.53277
>> Yên Thái 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.00412,105.62444
>> Yên Thắng 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.14787,105.1028
>> Yên Thịnh 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.97453,105.56847
>> Yên Thọ 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 19.60227,105.60718
>> Yên Trung 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.02754,105.56167
>> Yên Trường 440000, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Les coordonnées GPS: 20.01539,105.58808