Position: Codes postaux > Viêt-Nam > Nombre > 2.... > 240000 >

240000 Code postal, Viêt-Nam

Code postal 240000 (Trouvé 208 articles lieu(x)): Ái Quốc, An Hùng, Bắc Ái, Bắc La, Bắc Lãng, Bắc Sơn, Bắc Thin, Bắc Xa, Bằng Hau, Bằng Khánh, Bằng Mạc, Bảo Lâm, Bình Giã, Bình La, Bình Phúc, Bình Trưng, Bình Xá, Cai Kinh, Cao Lâu, Cao Lộc, Cao Minh, Châu Sơn, Chi Lăng, Chí Minh, Chiến Thắng, Chiêu Vũ, Chu Túc, Cống Sơn, Cường Lợi, Đại An, Đại Đồng, Đào Viên, Đề Thám, Đình Lập, Đô Lương, Đoàn Kết, Đội Cấn, Đồng Bục, Đồng Đăng, Đồng Giáp, Đông Kinh, Đồng Mỏ, Đông Quan, Đồng Tân, Đồng Thắng, Đồng Tiến, Đồng Ý, Gia Cát, Gia Léc, Gia Miễn, Hải Yến, Hau Kiên, Hiệp Hạ, Hồ Sơn, Hòa Bình, Hòa Cư, Hòa Lạc, Hòa Sơn, Hoa Thám, Hòa Thắng, Hoàng Đång, Hoàng Vân Thô, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Việt, Hội Hoan, Hồng Phong, Hồng Thái, Hợp Thành, Hưng Đạo, Hùng Sơn, Hùng Việt, Hưng Vũ, Hữu Khánh, Hữu Lân, Hữu Lễ, Hữu Liên, Hữu Lũng, Hữu Vĩnh, Kháng Chiến, Khánh Khê, Khánh Long, Khuất Xá, Kiên Mộc, Kim Đồng, Lâm Ca, Lâm Sơn, Liên Sơn, Lộc Bình, Lôc Thôn, Lộc Yên, Lợi Bác, Long Đống, Lương Năng, Mai Pha, Mai Sao, Mẫu Sơn, Minh Hòa, Minh Khai, Minh Phát, Minh Sơn, Minh Tiến, Mông Ân, Na Dương, Na Sầm, Nam La, Nam Quan, Nhạc kỳ, Nhân Lý, Nhất Hòa, Nhất Tiến, Nhật Tiến, Như Khuê, Nhượng Bạn, Nt Thái Bình, Phú Mỹ, Phú Xá, Quan Bản, Quan Sơn, Quảng Lạc, Quang Lang, Quang Trung, Quốc Khánh, Quốc Việt, Quý Hòa, Quyết Thắng, Quỳnh Sơn, Sàn Viên, Sơn Hà, Song Giang, Song Giáp, Tam Gia, Tam Thánh, Tân Đoàn, Tân Hòa, Tân Hương, Tân Lang, Tân Lập, Tân Liên, Tân Minh, Tân Mỹ, Tân Tác, Tân Thánh, Tân Thành, Tân Tiến, Tân Tri, Tân Văn, Tân Việt, Tân Yên, Thạch Đạn, Thái Bình, Thành Hoà, Thánh Lòa, Thánh Long, Thánh Sơn, Thất Khê, Thiện Hòa, Thiện Ky, Thiện Long, Thiện Thuật, Thoîng Coêng, Thuỵ Hùng, Thụy Hùng, Tĩnh Bắc, Tô Hiệu, Trấn Ninh, Trấn Yên, Tràng Các, Tràng Phái, Tràng Sơn, Tri Lễ, Tri Phương, Trùng Khánh, Trùng Quán, Trung Thành, Tú Đoạn, Tú Mịch, Tú Xuyên, Vân An, Văn An, Vân Linh, Vân Mộng, Vân Nham, Văn Quan, Vân Thin, Vạn Thủy, Việt Yên, Vĩnh Lai, Vĩnh Tiến, Vịnh Trại, Vĩnh Yên, Vũ Lăng, Vũ Lễ, Vũ Sơn, Xuân Dương, Xuân Lễ, Xuân Long, Xuân Mai, Xuân Mãn, Xuân Tịnh, Y Thch, Yên Bình, Yên Khoái, Yên Lỗ, Yên Phúc, Yên Sơn, Yên Thịnh, Yên Trạch, Yên Vượng. Pour les autres codes postaux de Viêt-Nam cliquez ici.

Coordonnées GPS moyenne pour code postal 240000: 21.852, 106.587

Liste des villes:
>> Ái Quốc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.55343,106.91272
>> An Hùng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.08478,106.62098
>> Bắc Ái 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.21677,106.37166
>> Bắc La 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.11213,106.50019
>> Bắc Lãng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.40468,107.21061
>> Bắc Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.89104,106.34619
>> Bắc Thin 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.72647,106.67482
>> Bắc Xa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.66487,107.29743
>> Bằng Hau 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.73184,106.48333
>> Bằng Khánh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.8108,106.88118
>> Bằng Mạc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.68879,106.4932
>> Bảo Lâm 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.97625,106.75271
>> Bình Giã 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.94902,106.37075
>> Bình La 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.94639,106.49634
>> Bình Phúc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.79859,106.51574
>> Bình Trưng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.89761,106.64962
>> Bình Xá 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.6453,107.16141
>> Cai Kinh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.54073,106.40372
>> Cao Lâu 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.92664,106.91327
>> Cao Lộc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.86658,106.76899
>> Cao Minh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.36811,106.23355
>> Châu Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.47477,107.18702
>> Chi Lăng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.58037,106.51526
>> Chí Minh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.34112,106.40521
>> Chiến Thắng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.82924,106.18383
>> Chiêu Vũ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.85919,106.31596
>> Chu Túc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.85312,106.61633
>> Cống Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.86699,106.90619
>> Cường Lợi 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.49104,107.10039
>> Đại An 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.85936,106.5712
>> Đại Đồng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.26178,106.50319
>> Đào Viên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.22198,106.65528
>> Đề Thám 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.21172,106.43907
>> Đình Lập 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.59315,107.07074
>> Đô Lương 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.509,106.26251
>> Đoàn Kết 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.38994,106.24362
>> Đội Cấn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.3109,106.56995
>> Đồng Bục 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.78392,106.90576
>> Đồng Đăng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.95692,106.70276
>> Đồng Giáp 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.85411,106.68204
>> Đông Kinh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.84358,106.76931
>> Đồng Mỏ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.66215,106.57649
>> Đông Quan 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.65465,106.92156
>> Đồng Tân 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.52603,106.36269
>> Đồng Thắng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.4095,107.13788
>> Đồng Tiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.52176,106.19669
>> Đồng Ý 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.89576,106.24838
>> Gia Cát 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.84294,106.83119
>> Gia Léc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.73293,106.55323
>> Gia Miễn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.01642,106.50504
>> Hải Yến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.88845,106.85709
>> Hau Kiên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.60529,106.73294
>> Hiệp Hạ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.72425,106.82864
>> Hồ Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.49724,106.38611
>> Hòa Bình 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.98297,106.22985
>> Hòa Cư 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.88762,106.80435
>> Hòa Lạc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.54196,106.47685
>> Hòa Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.48805,106.47615
>> Hoa Thám 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.16886,106.38544
>> Hòa Thắng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.43781,106.36962
>> Hoàng Đång 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.88491,106.73815
>> Hoàng Vân Thô 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.85598,106.76746
>> Hoàng Văn Thụ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.98064,106.35415
>> Hoàng Việt 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.02735,106.61996
>> Hội Hoan 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.06135,106.47424
>> Hồng Phong 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.10859,106.41395
>> Hồng Thái 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.93701,106.44847
>> Hợp Thành 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.87387,106.77529
>> Hưng Đạo 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.2228,106.30636
>> Hùng Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.19842,106.47521
>> Hùng Việt 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.17934,106.52223
>> Hưng Vũ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.85786,106.3661
>> Hữu Khánh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.77263,106.94673
>> Hữu Lân 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.62817,106.80524
>> Hữu Lễ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.72563,106.42658
>> Hữu Liên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.70319,106.37066
>> Hữu Lũng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.50878,106.34427
>> Hữu Vĩnh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.8872,106.31259
>> Kháng Chiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.23181,106.52927
>> Khánh Khê 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.86757,106.64639
>> Khánh Long 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.41305,106.26171
>> Khuất Xá 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.74663,107.01952
>> Kiên Mộc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.59944,107.2138
>> Kim Đồng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.27138,106.38815
>> Lâm Ca 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.39671,107.0448
>> Lâm Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.66715,106.68801
>> Liên Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.67454,106.74263
>> Lộc Bình 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.75826,106.91996
>> Lôc Thôn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.75198,106.90664
>> Lộc Yên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.92609,106.83401
>> Lợi Bác 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.61726,106.97897
>> Long Đống 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.93334,106.29578
>> Lương Năng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.83555,106.43883
>> Mai Pha 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.83467,106.77326
>> Mai Sao 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.70735,106.61721
>> Mẫu Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.85542,106.98615
>> Minh Hòa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.46142,106.34005
>> Minh Khai 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.02474,106.40611
>> Minh Phát 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.68925,106.82435
>> Minh Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.4839,106.31308
>> Minh Tiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.55415,106.27758
>> Mông Ân 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.96534,106.29527
>> Na Dương 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.69116,106.96786
>> Na Sầm 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.05418,106.61538
>> Nam La 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.00963,106.45725
>> Nam Quan 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.63538,106.89244
>> Nhạc kỳ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.90474,106.62247
>> Nhân Lý 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.68322,106.65533
>> Nhất Hòa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.77262,106.2665
>> Nhất Tiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.71284,106.28019
>> Nhật Tiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.54493,106.31612
>> Như Khuê 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.75754,106.87345
>> Nhượng Bạn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.72175,106.88228
>> Nt Thái Bình 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.47313,107.0265
>> Phú Mỹ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.95978,106.5187
>> Phú Xá 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.91612,106.69257
>> Quan Bản 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.72202,106.92185
>> Quan Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.62904,106.63968
>> Quảng Lạc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.82716,106.72336
>> Quang Lang 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.63748,106.57776
>> Quang Trung 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.0631,106.34581
>> Quốc Khánh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.37864,106.52704
>> Quốc Việt 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.19335,106.58713
>> Quý Hòa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.14757,106.2746
>> Quyết Thắng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.64065,106.21638
>> Quỳnh Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.91519,106.35803
>> Sàn Viên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.67819,107.01196
>> Sơn Hà 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.49376,106.34899
>> Song Giang 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.93963,106.59295
>> Song Giáp 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.87635,106.69202
>> Tam Gia 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.7408,107.14384
>> Tam Thánh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.85851,106.74771
>> Tân Đoàn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.811,106.6023
>> Tân Hòa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.94781,106.15851
>> Tân Hương 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.82271,106.24993
>> Tân Lang 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.05964,106.58974
>> Tân Lập 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.87195,106.27353
>> Tân Liên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.81078,106.81818
>> Tân Minh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.29647,106.63839
>> Tân Mỹ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.9745,106.66113
>> Tân Tác 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.07663,106.54237
>> Tân Thánh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.02238,106.67634
>> Tân Thành 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.75417,106.19859
>> Tân Tiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.30566,106.32285
>> Tân Tri 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.86009,106.14588
>> Tân Văn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.91259,106.42846
>> Tân Việt 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.1484,106.56057
>> Tân Yên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.2982,106.24869
>> Thạch Đạn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.9352,106.77308
>> Thái Bình 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.49941,106.97353
>> Thành Hoà 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.02893,106.56537
>> Thánh Lòa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.9608,106.83303
>> Thánh Long 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.07445,106.67601
>> Thánh Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.54306,106.22202
>> Thất Khê 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.25405,106.47258
>> Thiện Hòa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.06452,106.16754
>> Thiện Ky 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.57692,106.19233
>> Thiện Long 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.01008,106.14077
>> Thiện Thuật 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.03685,106.28195
>> Thoîng Coêng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.6943,106.56859
>> Thuỵ Hùng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.124,106.65758
>> Thụy Hùng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.91511,106.71631
>> Tĩnh Bắc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.7111,107.08037
>> Tô Hiệu 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.95049,106.38932
>> Trấn Ninh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.97122,106.56654
>> Trấn Yên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.77428,106.36172
>> Tràng Các 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.82754,106.64659
>> Tràng Phái 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.76805,106.59937
>> Tràng Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.82066,106.57171
>> Tri Lễ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.78313,106.44912
>> Tri Phương 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.32324,106.48899
>> Trùng Khánh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.1527,106.64864
>> Trùng Quán 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.10885,106.57383
>> Trung Thành 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.26371,106.58196
>> Tú Đoạn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.74994,106.9721
>> Tú Mịch 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.77864,107.07116
>> Tú Xuyên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.85768,106.48499
>> Vân An 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.75688,106.79597
>> Văn An 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.8903,106.6019
>> Vân Linh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.65192,106.47251
>> Vân Mộng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.77722,106.85234
>> Vân Nham 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.52998,106.24228
>> Văn Quan 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.86235,106.5322
>> Vân Thin 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.74869,106.72158
>> Vạn Thủy 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.90936,106.21279
>> Việt Yên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.95594,106.55449
>> Vĩnh Lai 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.8986,106.56091
>> Vĩnh Tiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.37691,106.32438
>> Vịnh Trại 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.86191,106.7587
>> Vĩnh Yên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.20371,106.26279
>> Vũ Lăng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.80747,106.29743
>> Vũ Lễ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.79248,106.16187
>> Vũ Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.86129,106.22023
>> Xuân Dương 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.58381,106.84735
>> Xuân Lễ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.91074,107.00421
>> Xuân Long 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.81689,106.67574
>> Xuân Mai 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.82871,106.53764
>> Xuân Mãn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.80003,106.89352
>> Xuân Tịnh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.74293,106.84194
>> Y Thch 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.60845,106.4918
>> Yên Bình 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.63999,106.27377
>> Yên Khoái 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.80074,107.00767
>> Yên Lỗ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 22.10031,106.25707
>> Yên Phúc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.77004,106.52774
>> Yên Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.6096,106.41194
>> Yên Thịnh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.62711,106.34749
>> Yên Trạch 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.78942,106.7664
>> Yên Vượng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, Les coordonnées GPS: 21.57745,106.33197